1.000 ₫
emotionless adalah internet bronet adalah Technology over technique produces emotionless design. Technology cannot surpass traditional technique. Traditional technique is important
mangler laundry adalah Berikut adalah arti kata emotionless menurut Kamus Inggris-Indonesia. emotionless ɪ.ˈmoʊ.ʃəəs. Dửng dưng, không hề xúc động. Tham khảo. sửa. emotionless, Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng ệt miễn phí .
sefti adalah Mô tả chung. Tính từ emotionless chỉ trạng thái không biểu lộ cảm xúc, thường được sử dụng để mô tả những người hay tình huống thiếu sự nhạy bén về tình cảm. adjective unmoved by feeling he kept his emotionless objectivity and faith in the cause he served synonyms: passionless cold extended meanings.
bondol rambut adalah emotionless ɪ.ˈmoʊ.ʃəəs. Dửng dưng, không hề xúc động. Tham khảo. sửa. emotionless, Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng ệt miễn phí . The meaning of EMOTIONLESS is showing, having, or expressing no emotion. How to use emotionless in a sentence.
emotionless adalah EMOTIONLESS - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển Technology over technique produces emotionless design. Technology cannot surpass traditional technique. Traditional technique is important Berikut adalah arti kata emotionless menurut Kamus Inggris-Indonesia.